Phiên âm : zǔ lán.
Hán Việt : trở lan.
Thuần Việt : ngăn cản; ngăn trở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn cản; ngăn trở阻止tā yào qù, shéi yě zǔlán bù zhù.anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.