VN520


              

阻尼

Phiên âm : zǔní.

Hán Việt : trở ni.

Thuần Việt : giảm dần; chậm dần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm dần; chậm dần (dao động). 振動的物體或振蕩電路, 當能量逐漸減少時, 振幅也相應減小的現象.


Xem tất cả...