Phiên âm : zǔní.
Hán Việt : trở ni.
Thuần Việt : giảm dần; chậm dần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm dần; chậm dần (dao động). 振動的物體或振蕩電路, 當能量逐漸減少時, 振幅也相應減小的現象.