VN520


              

阻修

Phiên âm : zǔ xiū.

Hán Việt : trở tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道路阻隔而遙遠。晉.張載〈擬四愁〉詩四首之四:「我所思兮在營州, 欲往從之路阻修。」唐.白居易〈想東遊五十韻〉:「雲雨多分散, 關山苦阻修。」


Xem tất cả...