Phiên âm : yīn zhì.
Hán Việt : âm chất.
Thuần Việt : âm đức; âm công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm đức; âm công原指默默地使安定,转指阴德jī yīnzhìtích đức