VN520


              

阴沉沉

Phiên âm : yīn chén chén.

Hán Việt : âm trầm trầm.

Thuần Việt : âm u.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm u
(阴沉沉的)形容天色或脸色等阴暗
天空阴沉沉的,像要下雨。
tiānkōng yīnchénchén de,xiàng yào xiàyǔ。
bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
他脸上阴沉沉的,一点儿笑容也没有。
tā liǎnshàng yīnchénchén de,yīdiǎnér xiàoróng yě méiyǒu。
sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.


Xem tất cả...