Phiên âm : yīn zhái.
Hán Việt : âm trạch.
Thuần Việt : âm trạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm trạch (người mê tín gọi ngôi mộ là âm trạch)迷信的人称坟墓