Phiên âm : yīn dé.
Hán Việt : âm đức.
Thuần Việt : âm đức; âm công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm đức; âm công (âm thầm làm việc tốt, người mê tín cho rằng việc làm nhân đức trên dương gian đều được ghi công ở âm phủ)暗中做的好事;迷信的人指在人世间所做的而在阴间可以记功的好事