VN520


              

阴德

Phiên âm : yīn dé.

Hán Việt : âm đức.

Thuần Việt : âm đức; âm công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm đức; âm công (âm thầm làm việc tốt, người mê tín cho rằng việc làm nhân đức trên dương gian đều được ghi công ở âm phủ)
暗中做的好事;迷信的人指在人世间所做的而在阴间可以记功的好事


Xem tất cả...