Phiên âm : yīn shòu.
Hán Việt : âm thọ.
Thuần Việt : âm thọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thọ (chúc thọ 10 năm cho người đã chết)旧俗为已故长辈逢十周年生日祝寿,也做阴寿迷信的人指死去的人在阴间的寿数