VN520


              

阴错阳差

Phiên âm : yīn cuò yáng chā.

Hán Việt : âm thác dương sai.

Thuần Việt : sai sót ngẫu nhiên; phối hợp sai về âm dương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai sót ngẫu nhiên; phối hợp sai về âm dương
比喻由于偶然因素而造成了差错也说阴差阳错


Xem tất cả...