Phiên âm : fáng yǔ bù.
Hán Việt : phòng vũ bố.
Thuần Việt : vải mưa; vải áo mưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải mưa; vải áo mưa. 雨水浸不透的紡織品. 用致密的帆布、亞麻布或亞麻和棉的混紡織品浸在防水液體中制成. 粗而厚的做遮蓋貨物的苫布, 細而薄的用來做雨衣.