Phiên âm : fáng yá è méng.
Hán Việt : phòng nha át manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錯誤或惡事在未顯露時, 即加以阻止、防範。《三國志.卷五九.吳書.吳主五子傳.孫奮傳》:「大行皇帝覽古戒今, 防芽遏萌, 慮於千載。」