VN520


              

防蝕劑

Phiên âm : fáng shí jì.

Hán Việt : phòng thực tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

預防器具腐蝕的東西。如銅鐵器上所鍍的鋅、木器上所塗的油漆等。


Xem tất cả...