VN520


              

防护林

Phiên âm : fáng hù lín.

Hán Việt : phòng hộ lâm.

Thuần Việt : rừng phòng hộ; rừng được bảo hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng phòng hộ; rừng được bảo hộ
为了调节气候,减免水、旱、风、沙等自然灾害所营造的林带或大片森林


Xem tất cả...