VN520


              

防護

Phiên âm : fáng hù.

Hán Việt : phòng hộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這些精密儀器在運輸途中要嚴加防護.


Xem tất cả...