Phiên âm : fáng yì zhàn.
Hán Việt : phòng dịch trạm.
Thuần Việt : trạm phòng dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm phòng dịch易于发病(如结核病)者(如儿童)接受预防性照料与治疗的机构