Phiên âm : fáng huǒ qiáng.
Hán Việt : phòng hỏa tường .
Thuần Việt : tường phòng cháy; tường ngăn lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường phòng cháy; tường ngăn lửa. 兩所房子之間或者一所房屋的兩個部分之間的厚而高的墻, 可以防止火災蔓延.