VN520


              

防火墻

Phiên âm : fáng huǒ qiáng.

Hán Việt : phòng hỏa tường .

Thuần Việt : tường phòng cháy; tường ngăn lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tường phòng cháy; tường ngăn lửa. 兩所房子之間或者一所房屋的兩個部分之間的厚而高的墻, 可以防止火災蔓延.


Xem tất cả...