Phiên âm : fáng xiě kǒu.
Hán Việt : phòng tả khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦磁碟片側面的缺口。如果將口封起來, 就只能讀出而不能寫進, 防寫口的功能和錄音帶的防錄口相似。