VN520


              

防寫口

Phiên âm : fáng xiě kǒu.

Hán Việt : phòng tả khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電腦磁碟片側面的缺口。如果將口封起來, 就只能讀出而不能寫進, 防寫口的功能和錄音帶的防錄口相似。


Xem tất cả...