Phiên âm : fáng xián.
Hán Việt : phòng hiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防範猜忌。《紅樓夢》第五七回:「他既防嫌, 不許你們理我, 你又來尋我, 倘被人看見, 豈不又生口舌。」