Phiên âm : fáng líng.
Hán Việt : phòng 凌 .
Thuần Việt : chắn băng; phòng tảng băng làm tắt cống nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắn băng; phòng tảng băng làm tắt cống nước. 防止解凍的時候冰塊阻塞水道.