VN520


              

防凌

Phiên âm : fáng líng.

Hán Việt : phòng 凌 .

Thuần Việt : chắn băng; phòng tảng băng làm tắt cống nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắn băng; phòng tảng băng làm tắt cống nước. 防止解凍的時候冰塊阻塞水道.


Xem tất cả...