VN520


              

防冻

Phiên âm : fáng dōng.

Hán Việt : phòng đống.

Thuần Việt : phòng chống rét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng chống rét
防止遭受冻害
dōngzhǔ dàbáicài yào zhùyì fángdòng.
dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
phòng đóng băng; chống đóng băng
防止结冰
防冻剂
fángdòngjì
thuốc chống đóng băng.


Xem tất cả...