Phiên âm : mēn chú.
Hán Việt : muộn sừ.
Thuần Việt : xới đất; làm tơi đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xới đất; làm tơi đất在种子发芽之前把表层的土锄松并除去杂草,以便于种子发芽出土