VN520


              

闷热

Phiên âm : mēn rè.

Hán Việt : muộn nhiệt.

Thuần Việt : oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt
天气很热,气压低,湿度大,使人感到呼吸不畅快