Phiên âm : mēn tóu r.
Hán Việt : muộn đầu nhân.
Thuần Việt : cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ暗中(努力),不声张闷头儿干。mèntóuér gān。lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.