VN520


              

闷头儿

Phiên âm : mēn tóu r.

Hán Việt : muộn đầu nhân.

Thuần Việt : cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố gắng ngầm; phấn đấu lặng lẽ
暗中(努力),不声张
闷头儿干。
mèntóuér gān。
lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.