Phiên âm : mén zi chē.
Hán Việt : muộn tử xa.
Thuần Việt : toa xe kín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toa xe kín (chở hàng, không có cửa)铁路上指带有铁棚的货车(就没有窗户不通气而言)