VN520


              

闷葫芦

Phiên âm : mén hú lu.

Hán Việt : muộn hồ lô.

Thuần Việt : hũ nút; bí ẩn; khó hiểu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hũ nút; bí ẩn; khó hiểu (ví với những lời nói hay việc làm rất khó hiểu, khó đoán, làm người ta phát bực)
比喻极难猜透而令人纳闷的话或事情
这几句没头没脑的话真是个闷葫芦。
zhè jījù méitóuméinǎo dehuà zhēnshì gè mènhúlú。
mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.