Phiên âm : jiàngé.
Hán Việt : gian cách.
Thuần Việt : cách; cách nhau; xa cách; gián cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách; cách nhau; xa cách; gián cách事物在空间或时间上的距离cǎimiáo jiāngé yúnzhěng.những cây rau giống cách đều nhau.