VN520


              

间量

Phiên âm : jiān liang.

Hán Việt : gian Lượng.

Thuần Việt : diện tích nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diện tích nhà
(间量儿)房间的面积


Xem tất cả...