Phiên âm : jiàn rìnüè.
Hán Việt : gian nhật ngược.
Thuần Việt : sốt cách nhật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sốt cách nhật由一种疟疾寄生虫引起的疟疾,特点为每隔48小时反复发作