Phiên âm : jiàn zhǒng.
Hán Việt : gian chủng.
Thuần Việt : trồng xen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng xen在同一快地同一生长季或同一时间生长二种或二种以上的作物