Phiên âm : jiān zòu qǔ.
Hán Việt : gian tấu khúc.
Thuần Việt : nhạc dạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc dạo (khúc nhạc dạo giữa các màn kịch)戏曲或歌剧中在两幕(或场)之间演奏的小型器乐曲