VN520


              

间隙

Phiên âm : jiàn xì.

Hán Việt : gian khích.

Thuần Việt : khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi
空隙
lìyòng gōngzuò jiānxì xuéxí.
tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
利用玉米地的间隙套种绿豆.
lìyòng yùmǐ dì de jiànxì tàozhòng lǜdòu.
lợi dụng đất trồng bắp, trồng t


Xem tất cả...