VN520


              

间架

Phiên âm : jiān jià.

Hán Việt : gian giá.

Thuần Việt : hình thức kết cấu; kết cấu nét chữ; bố cục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thức kết cấu; kết cấu nét chữ; bố cục (nhà cửa, bài văn)
本指房屋的结构形式,借指汉字书写的笔划结构,也指文章的布局


Xem tất cả...