Phiên âm : jiān jià.
Hán Việt : gian giá.
Thuần Việt : hình thức kết cấu; kết cấu nét chữ; bố cục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thức kết cấu; kết cấu nét chữ; bố cục (nhà cửa, bài văn)本指房屋的结构形式,借指汉字书写的笔划结构,也指文章的布局