Phiên âm : wèn tí.
Hán Việt : vấn đề.
Thuần Việt : câu hỏi; đề hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu hỏi; đề hỏi要求回答或解释的题目zhècì kǎoshì yīgòng yǒu wǔgè wèntí.lần thi này có tất cả năm đề.我想答复一下这一类的问题.wǒ xiǎng dáfù yīxià z