Phiên âm : wèn xùn.
Hán Việt : vấn tấn.
Thuần Việt : hỏi; hỏi thăm; hỏi han.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi; hỏi thăm; hỏi han有不知道或不明白的事情或道理请人解答wènxùnchùbàn (nơi) hướng dẫnthăm sức khoẻ问候chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ)僧尼跟人应酬时合十招呼也叫打问讯