Phiên âm : wèn bǔ.
Hán Việt : vấn bốc.
Thuần Việt : xem bói; bói; coi bói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem bói; bói; coi bói迷信的人用算卦来解决疑难qíushénwènbǔcầu thần xem bói.