Phiên âm : wènàn.
Hán Việt : vấn án.
Thuần Việt : thẩm vấn; xét hỏi; xét hỏi vụ án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm vấn; xét hỏi; xét hỏi vụ án审问案件