Phiên âm : wèn jīn.
Hán Việt : vấn tân.
Thuần Việt : hỏi thăm; hỏi han .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi thăm; hỏi han (để chỉ sự dò hỏi giá cả hoặc tình hình, thường dùng trong câu phủ định)探询渡口,比喻探问价格或情况(多用于否定句)