Phiên âm : wèn nàn.
Hán Việt : vấn nan.
Thuần Việt : chất vấn; vặn hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất vấn; vặn hỏi反复质问辩论(多指学术研究)zhíyíwènnán.nêu chất vấn不敢问难bùgǎn wèn nánkhông dám hỏi han