Phiên âm : wèn shì.
Hán Việt : vấn thế.
Thuần Việt : ra đời; chào đời; ra mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra đời; chào đời; ra mắt指著作出版跟读者见面yībù xīn cídiǎn jíjiāng wènshì.một bộ từ điển mới sắp xuất bản.