VN520


              

闔門卻掃

Phiên âm : hé mén què sǎo.

Hán Việt : hạp môn khước tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不與人交往。三國魏.王粲〈寡婦賦〉:「闔門兮卻掃, 幽處兮高堂。」也作「閉門卻掃」。