Phiên âm : hé mén què sǎo.
Hán Việt : hạp môn khước tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不與人交往。三國魏.王粲〈寡婦賦〉:「闔門兮卻掃, 幽處兮高堂。」也作「閉門卻掃」。