VN520


              

闔門

Phiên âm : hé mén.

Hán Việt : hạp môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.關門。《左傳.定公八年》:「陽越射之, 不中, 築者闔門。」2.闔家、全家。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「亮明日又泥首謝罪, 乞骸骨, 欲闔門投竄山海。」