Phiên âm : hé mén.
Hán Việt : hạp môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.關門。《左傳.定公八年》:「陽越射之, 不中, 築者闔門。」2.闔家、全家。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「亮明日又泥首謝罪, 乞骸骨, 欲闔門投竄山海。」