VN520


              

闔扇

Phiên âm : hé shàn.

Hán Việt : hạp phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門扇。《禮記.月令》:「耕者少舍, 乃脩闔扇。」