Phiên âm : hé yǎn.
Hán Việt : hạp nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.閉上眼睛。例他趁著工作空檔, 闔眼休息一下。2.借指睡覺。例為了趕稿, 他已經好幾天沒闔眼了。閉上眼睛。如:「他趁著工作空檔, 闔眼休息一下。」也作「合眼」、「閤眼」。