Phiên âm : hé shàng.
Hán Việt : hạp thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉合、合攏起來。如:「他把門輕輕闔上, 怕吵醒熟睡中的家人。」也作「合上」。