Phiên âm : kuò lǎo.
Hán Việt : khoát lão .
Thuần Việt : người giàu có; kẻ có tiền; tay sộp; tư bản kếch sù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người giàu có; kẻ có tiền; tay sộp; tư bản kếch sù; tài phiệt. 有錢的人. 也作闊佬.