VN520


              

闊大爺

Phiên âm : kuò dà yé.

Hán Việt : khoát đại da.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有錢大老爺。多含嘲弄意味。如:「你現在是闊大爺了, 還會認得我嗎?」


Xem tất cả...