Phiên âm : kuò dà.
Hán Việt : khoát đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 狹小, .
廣大。《呂氏春秋.季春紀.論人》:「故知一, 則應物變化, 闊大淵深, 不可測也。」