VN520


              

闊落

Phiên âm : kuò luò.

Hán Việt : khoát lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不細密。《儒林外史》第一○回:「依弟愚見, 這廳事也太闊落, 意欲借尊齋, 只須一席酒, 我四人促促膝談心, 方才暢快。」


Xem tất cả...