Phiên âm : kuò lüè.
Hán Việt : khoát lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.疏略。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「願陛下愛精休神, 闊略思慮, 遵帝王之常服, 復太官之法膳。」2.寬恕。《漢書.卷八六.王嘉傳》:「人情不能不有過差, 宜可闊略, 令盡力者有所勸。」